Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Khối lượng | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | kg | kg | ||||
50S | SUPO 50 cao su mềm (bạc) | 50 | 22 | Cao su mềm | Bạc | 8 | 25 |
2022 Update: trục Ø8
Bánh xe có màu nâu cafe rất bắt mắt. Bánh xe cao su mềm nên lăn êm, không ồn. Với mức tải trọng vừa phải là 25kg/ cái rất thích hợp cho nhu cầu lắp thay thế cho các mẫu xe dân dụng, nhất là bánh xe vali.
17.000 ₫
(*): Đơn giá áp dụng cho 01 sản phẩm. Giá chưa bao gồm thuế GTGT 10% và chưa có chi phí vận chuyển. Liên hệ 0988842145 (A. Hùng) hoặc email halevan@gmail.com để có GIÁ TỐT.
Khối lượng | 0,029 kg |
---|---|
Lốp bánh xe | |
Độ cứng |
Shore A: 60 – 65 |
Màu sắc | |
Cốt bánh xe | |
Vòng bi | |
Phân loại | |
Xuất xứ |
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Khối lượng | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | kg | kg | ||||
50S | SUPO 50 cao su mềm (bạc) | 50 | 22 | Cao su mềm | Bạc | 8 | 25 |
2022 Update: trục Ø8
Thuật ngữ kỹ thuật miêu tả kích thước bánh xe