Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | C. cao | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Mặt đế | Kg.c tâm lỗ | Lỗ boulon | Ly tâm | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg | ||||
5505540 | Globe 300 PU nâu siêu tải, xoay | 300 | 64 | 75 | 348 | PU cốt PP | Bi vòng | 22 | 180×140 | 150×100 | 13 | 224 | 1100 |
5505541 | Globe 300 PU nâu siêu tải, cố định | 300 | 64 | 75 | 348 | PU cốt PP | Bi vòng | 22 | 180×140 | 150×100 | 13 | 1100 | |
5505548 | Globe 300 PU nâu siêu tải, khóa kép | 300 | 64 | 75 | 348 | PU cốt PP | Bi vòng | 22 | 180×140 | 150×100 | 13 | 1100 |
Bánh xe đẩy chịu lực siêu lớn Globe 300 PU nâu
Cổ xoay là ổ bi tì nên luôn đảm bảo khả năng xoay và đổi hướng dễ dàng ngay cả khi đang chất tải tối đa. Kết hợp với bánh lốp PU, bánh xe này vừa có khả năng chịu tải lớn mà lại vừa bảo vệ tốt cho mặt sàn.
Mã sản phẩm: 5540
1.562.000 ₫ – 1.975.000 ₫
(*): Đơn giá áp dụng cho 01 sản phẩm. Giá chưa bao gồm thuế GTGT 10% và chưa có chi phí vận chuyển. Liên hệ 0988842145 (A. Hùng) hoặc email halevan@gmail.com để có GIÁ TỐT.
Lốp bánh xe | |
---|---|
Độ cứng |
Shore A: 95 ± 2 |
Màu sắc | |
Cốt bánh xe | |
Vòng bi | |
Phân loại | |
Độ dày thép |
Khung càng: 9,6 mm. Mặt đế: 11,5 mm |
Đặc điểm riêng |
Ốp che bi bằng sắt. Bi tì ở cổ xoay. Vú mỡ cho cổ xoay của bánh xe |
Xuất xứ |
☆ Thông số kỹ thuật
✓ CHÚ GIẢI
☆ TẢI TRỌNG:
- Tải trọng ghi trên website haophong.com: là tải 01 cái bánh xe chịu.
- Một xe đẩy lắp 4 bánh xe thì tải trọng cả xe = 3 lần tải trọng của 01 bánh xe.
- VD: 1 bánh xe chịu 100kg thì 4 bánh xe sẽ chịu được 300kg.
- Đọc thêm: HƯỚNG DẪN CHỌN MUA BÁNH XE.
★ ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG:
- Mặt nền bằng phẳng. Ít nhất là đạt tiêu chuẩn EURO 2
- Tốc độ di chuyển:
- ≤ 2km/h với bánh xe có đường kính ≤ 80mm.
- ≤ 4km/h nếu bánh xe có đường kính lớn hơn.
Thuật ngữ kỹ thuật miêu tả kích thước bánh xe