Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | C. cao | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Mặt đế | Kg.c tâm lỗ | Lỗ boulon | Ly tâm | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg | ||||
2202240 | 32 PP trắng, đế xoay | 32 | 13 | 16 | 43 | PP trắng | Bạc | 5 | 38×33 | 30×24 | 4.1 | 30 | 16 |
2202241 | 32 PP trắng, cố định | 32 | 13 | 16 | 43 | PP trắng | Bạc | 5 | 36×20 | 29×13 | 4.1 | 16 |
Bánh xe đẩy loại nhỏ Globe 32 PP trắng, mặt đế
Bánh xe chỉ có chiều cao 43mm, có loại lắp mặt đế xoay và cố định. Có thể lắp cho ngăn kéo hoặc xe đẩy gầm tủ, bàn ghế, vv…
Mã sản phẩm: 2240
12.000 ₫ – 15.000 ₫
(*): Đơn giá áp dụng cho 01 sản phẩm. Giá chưa bao gồm thuế GTGT 10% và chưa có chi phí vận chuyển. Liên hệ 0988842145 (A. Hùng) hoặc email halevan@gmail.com để có GIÁ TỐT.
Lốp bánh xe | |
---|---|
Độ cứng |
Shore D: 65 |
Màu sắc | |
Vòng bi | |
Phân loại | |
Độ dày thép |
Khung càng: 1,1 mm |
Xuất xứ |
☆ Thông số kỹ thuật
✓ CHÚ GIẢI
☆ TẢI TRỌNG:
- Tải trọng ghi trên website haophong.com: là tải 01 cái bánh xe chịu.
- Một xe đẩy lắp 4 bánh xe thì tải trọng cả xe = 3 lần tải trọng của 01 bánh xe.
- VD: 1 bánh xe chịu 100kg thì 4 bánh xe sẽ chịu được 300kg.
- Đọc thêm: HƯỚNG DẪN CHỌN MUA BÁNH XE.
★ ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG:
- Mặt nền bằng phẳng. Ít nhất là đạt tiêu chuẩn EURO 2
- Tốc độ di chuyển:
- ≤ 2km/h với bánh xe có đường kính ≤ 80mm.
- ≤ 4km/h nếu bánh xe có đường kính lớn hơn.
Thuật ngữ kỹ thuật miêu tả kích thước bánh xe