Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | C. cao | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Cọc vít (cỡ ren x chiều dài) | Ly tâm | Tải trọng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | | | |||||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg | ||||||
2202261 | 25 PP trắng, cọc vít | 25 | 13 | 16 | 39 | PP trắng | Bạc | 4 | M8x15 | 25 | 10 |
Bánh xe đẩy nhỏ Globe 25 PP trắng, cọc vít
Bánh xe nhỏ Ø25, tải trọng 10kg. Chắc chắn, dáng sang và đẹp – thích hợp dùng cho chân đỡ ngăn kéo, hộc bàn, tủ.
Mã sản phẩm: 2261
12.000 ₫
(*): Đơn giá áp dụng cho 01 sản phẩm. Giá chưa bao gồm thuế GTGT 10% và chưa có chi phí vận chuyển. Liên hệ 0988842145 (A. Hùng) hoặc email halevan@gmail.com để có GIÁ TỐT.
Lốp bánh xe | |
---|---|
Độ cứng |
Shore D: 65 |
Màu sắc | |
Vòng bi | |
Phân loại | |
Độ dày thép |
Khung càng: 1,1 mm |
Xuất xứ |
☆ Thông số kỹ thuật
✓ CHÚ GIẢI
☆ TẢI TRỌNG:
- Tải trọng ghi trên website haophong.com: là tải 01 cái bánh xe chịu.
- Một xe đẩy lắp 4 bánh xe thì tải trọng cả xe = 3 lần tải trọng của 01 bánh xe.
- VD: 1 bánh xe chịu 100kg thì 4 bánh xe sẽ chịu được 300kg.
- Đọc thêm: HƯỚNG DẪN CHỌN MUA BÁNH XE.
★ ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG:
- Mặt nền bằng phẳng. Ít nhất là đạt tiêu chuẩn EURO 2
- Tốc độ di chuyển:
- ≤ 2km/h với bánh xe có đường kính ≤ 80mm.
- ≤ 4km/h nếu bánh xe có đường kính lớn hơn.
Thuật ngữ kỹ thuật miêu tả kích thước bánh xe