Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | C. cao | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Mặt đế | Kg.c tâm lỗ | Lỗ boulon | Ly tâm | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg | ||||
4404632 | Globe 200 PU đỏ tải nặng, xoay | 200 | 50 | 62 | 243 | PU đỏ cốt gang | Bi đũa | 12 | 114×100 | 84×71 | 20×11 | 149 | 400 |
4404633 | Globe 200 PU đỏ tải nặng, cố định | 200 | 50 | 62 | 243 | PU đỏ cốt gang | Bi đũa | 12 | 114×100 | 84×71 | 20×11 | 400 | |
4404638 | Globe 200 PU đỏ tải nặng, khóa đơn | 200 | 50 | 62 | 243 | PU đỏ cốt gang | Bi đũa | 12 | 114×100 | 84×71 | 20×11 | 149 | 400 |
4404638A | Globe 200 PU đỏ tải nặng, khóa kép | 200 | 50 | 62 | 243 | PU đỏ cốt gang | Bi đũa | 12 | 114×100 | 84×71 | 20×11 | 190 | 400 |
• Ưu điểm: Càng thép dày 6.0 mm, hàn chết cả 2 phía. Có vú mỡ tra bi cho cổ xoay.