Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | C. cao | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Mặt đế | Kg.c tâm lỗ | Lỗ boulon | Ly tâm | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg | ||||
S3303361 | 125 INOX, đế xoay | 125 | 32 | 40 | 154 | PA trắng | Derlin | 10 | 94×67 | 73×45 | 8.5 | 98 | 110 |
S3303362 | 125 INOX, cố định | 125 | 32 | 40 | 154 | PA trắng | Derlin | 10 | 94×67 | 73×45 | 8.5 | 110 | |
S3303412B | 125 INOX, đế khóa đơn (TECH LOCK) | 125 | 32 | 40 | 154 | PA trắng | Derlin | 10 | 94×67 | 73×45 | 8.5 | 125 | 110 |
Bánh xe INOX 125 nhựa PA, mặt đế
Thích hợp dùng cho công nghiệp thực phẩm, thủy hải sản. Hoặc môi trường phòng sạch, bệnh viện, nhà hàng, vv… Thép không rỉ mác 304 chịu tốt các tác động ăn mòn và lão hoá, bền bỉ với thời gian.
Mã sản phẩm: S3361
320.000 ₫ – 445.000 ₫
(*): Đơn giá áp dụng cho 01 sản phẩm. Giá chưa bao gồm thuế GTGT 10% và chưa có chi phí vận chuyển. Liên hệ 0988842145 (A. Hùng) hoặc email halevan@gmail.com để có GIÁ TỐT.
Lốp bánh xe | |
---|---|
Độ cứng |
Shore D: 65 |
Màu sắc | |
Vòng bi | |
Chuyên dụng | |
Phân loại | |
Độ dày thép |
Khung càng: 3,0 mm |
Đặc điểm riêng |
Khóa đơn TECH-LOCK bằng nhựa PC. Khung thép INOX dày hơn 0,5mm so với các nhãn hiệu khác. |
Xuất xứ |
☆ Thông số kỹ thuật
✓ CHÚ GIẢI
☆ TẢI TRỌNG:
- Tải trọng ghi trên website haophong.com: là tải 01 cái bánh xe chịu.
- Một xe đẩy lắp 4 bánh xe thì tải trọng cả xe = 3 lần tải trọng của 01 bánh xe.
- VD: 1 bánh xe chịu 100kg thì 4 bánh xe sẽ chịu được 300kg.
- Đọc thêm: HƯỚNG DẪN CHỌN MUA BÁNH XE.
★ ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG:
- Mặt nền bằng phẳng. Ít nhất là đạt tiêu chuẩn EURO 2
- Tốc độ di chuyển:
- ≤ 2km/h với bánh xe có đường kính ≤ 80mm.
- ≤ 4km/h nếu bánh xe có đường kính lớn hơn.
Thuật ngữ kỹ thuật miêu tả kích thước bánh xe