Item Code | Description | [ Ø ] | Width | Hub | Height | Wheel material | Bearing | Axle | Plate size | Hole spacing | Hole dia. | Swivel radius | Load cap. |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kgs | ||||
B50U20 | Phong Thạnh 50 TPU, đế xoay | 50 | 21 | 25.5 | 66 | TPU đỏ cốt PP | Ball bearing | 6 | 62×51 | 48.5×36.5 | 6.5 | 40 | |
C50U | Phong Thạnh 50 TPU cố định | 50 | 21 | 25.5 | 66 | TPU đỏ cốt PP | Ball bearing | 6 | 58×41 | 45×25 | 6.5 | 40 | |
B50U21 | Phong Thạnh 50 TPU, đế khóa đơn | 50 | 21 | 25.5 | 66 | TPU đỏ cốt PP | Ball bearing | 6 | 62×51 | 48.5×36.5 | 6.5 | 40 |
Bánh xe đẩy TPU 50 Phong Thạnh, mặt đế
Càng thép làm chắc chắn, bánh xe có lốp TPU chạy 2 bi vòng nhỏ kèm ốp che nhựa. Do vậy đảm bảo lăn êm, nhẹ nhàng. Bánh xe có trang bị loại khóa trước bằng nhựa (chỉ khóa bánh) rất dễ thao tác bằng chân.
Item code: B50U (20)
22.000 ₫ – 42.000 ₫
(*): Price is per piece, excluding VAT 10% and express fee. Please contact Mr. Hung +0084-988842145 or email halevan@gmail.com for BETTER PRICE.
Wheel Material | |
---|---|
Wheel Color | |
Wheel Core | |
Bearing | |
Classify | |
Steel thickness: |
Bracket: 1.7 mm |
Traits |
Ốp che bi bằng nhựa. Khóa đơn phía trước (khóa bánh) |
Origin |
☆ Technical Specifications
✓ ANNOTATION
☆ LOAD CAPACITY:
- The load capacity as seen on website haophong: is just for only 1 caster to bear.
- One Hand truck with 4 casters can bear a load capacity up to 3 times the load capacity of one single caster.
- For example: 1 caster bears 100 kgs then 4 casters can bear 300 kgs.
- Read more: HOW TO CHOOSE THE RIGHT CASTERS.
★ TERMS APPLIED:
- Even surface: EURO 2 or above
- Movement Speed:
- ≤ 2km/h for wheel with diameter ≤ 80mm.
- ≤ 4km/h for wheel with diameter greater than 80mm.
Technical Specifications of a Caster