Item Code | Description | [ Ø ] | Width | Hub | Height | Wheel material | Bearing | Axle | Plate size | Hole spacing | Hole dia. | Swivel radius | Extendable height | Load cap. |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kgs | ||||
FD-80F | Feida 65 tăng chỉnh, đế xoay | 62 | 27.5 | 33 | 102 | Black PA | Sleeve | 12 | 90×90 | 70×70 | 9 | 76.5 | 15 | 500 |
• Note: Tải trọng khuyến nghị cho một bộ gồm 4 bánh xe để lâu dài là 1.000kg. Bánh xe tăng chỉnh nhập từ Feida, Trung Quốc (đóng mác SHUAI FEI hoặc FOOT MESTER).