Item Code | Description | [ Ø ] | Width | Hub | Height | Wheel material | Bearing | Axle | Plate size | Hole spacing | Hole dia. | Swivel radius | Extendable height | Load cap. |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kgs | ||||
FD-100F | Feida 75 tăng chỉnh, đế xoay | 74 | 29.5 | 35 | 120 | Black PA | Sleeve | 12 | 95×95 | 70×70 | 11 | 89.5 | 12 | 750 |
• Note: Tải trọng khuyến nghị cho một bộ gồm 4 bánh xe để lâu dài là 1.500kg. Bánh xe tăng chỉnh nhập từ Feida, Trung Quốc (đóng mác SHUAI FEI hoặc FOOT MESTER).