Item Code | Description | [ Ø ] | Width | Hub | Height | Wheel material | Bearing | Axle | Plate size | Hole spacing | Hole dia. | Swivel radius | Load cap. |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kgs | ||||
B100U20 | Phong Thạnh 100 TPU, đế xoay | 100 | 28 | 32 | 122 | TPU đỏ cốt PP | Ball bearing | 8 | 89×74.5 | 67.5×52.5 | 8.5 | 60 | |
C100U | Phong Thạnh 100 TPU cố định | 100 | 28 | 32 | 122 | TPU đỏ cốt PP | Ball bearing | 8 | 100×63 | 80×40 | 8.5 | 60 | |
B100U21 | Phong Thạnh 100 TPU, đế khóa đơn | 100 | 28 | 32 | 122 | TPU đỏ cốt PP | Ball bearing | 8 | 89×74.5 | 67.5×52.5 | 8.5 | 60 |
Bánh xe đẩy TPU 100×28 Phong Thạnh, mặt đế
Khóa kiểu bó càng, khi nhấn sẽ ép 2 chân càng lại chạm vào bánh xe cản trở chuyển động của bánh xe. Ngoài ra để gia tăng thêm hiệu quả của khóa, còn có ốp kim loại ở cạnh bên có tác dụng như má khóa giúp hệ thống xe đẩy an toàn hơn.
Item code: B100U (20)
66.000 ₫ – 93.000 ₫
(*): Price is per piece, excluding VAT 10% and express fee. Please contact Mr. Hung +0084-988842145 or email halevan@gmail.com for BETTER PRICE.
Wheel Material | |
---|---|
Wheel Color | |
Wheel Core | |
Bearing | |
Classify | |
Steel thickness: |
Bracket: 2.2 mm. Plate: 2.7 mm |
Traits |
Ốp che bi bằng nhựa. Khóa đơn phía trước (khóa bánh) |
Origin |
☆ Technical Specifications
✓ ANNOTATION
☆ LOAD CAPACITY:
- The load capacity as seen on website haophong: is just for only 1 caster to bear.
- One Hand truck with 4 casters can bear a load capacity up to 3 times the load capacity of one single caster.
- For example: 1 caster bears 100 kgs then 4 casters can bear 300 kgs.
- Read more: HOW TO CHOOSE THE RIGHT CASTERS.
★ TERMS APPLIED:
- Even surface: EURO 2 or above
- Movement Speed:
- ≤ 2km/h for wheel with diameter ≤ 80mm.
- ≤ 4km/h for wheel with diameter greater than 80mm.
Technical Specifications of a Caster