Xe đẩy Nhật Bản ở Việt Nam có hãng Prestar là phổ biến nhất. Dòng xe này ít có người thay nên Bánh xe Hào Phong không có nguồn thông tin đủ lớn để lập danh sách chi tiết. Đến hiện tại là Bánh xe Hào Phong chỉ có thể đáp ứng được các dòng xe cỡ trung và cỡ lớn (loại xe có từ 300 kg trở lên). Dòng xe cỡ nhỏ (150 – 250 kg) không có hàng thay thế được do hệ mặt đế quá chuyên biệt. Bạn nên liên hệ với bên đã bán xe đẩy cho bạn để được trợ giúp.
Nguyên tắc thay thế:
Vui lòng đọc Hướng dẫn chi tiết tại đây:
Phương án thay thế
Chuẩn Nhật (2): Mặt bích hình chữ nhật
Chỉ thấy đường kính Ø100 và 125/130. Về hình dáng có thể như sau:
(ĐƠN VỊ: MM) | ĐẾ XOAY | RIGID | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Đường kính | Plate size | Hole spacing | Lỗ bulông | Plate size | Hole spacing | Lỗ bulông |
100 | 102×70 | 80×40 | 8.5 | 102×70 | 80×40 | 8.5 |
125/130 | … | 100×55 | … | … | 100×55 | … |
Chuẩn Nhật (2): không có bánh xe thay thế. Hào Phong chỉ có thể thay thế phần bánh xe rời (không càng, không trục). Việc thay thế cũng khá là nhiêu khê vì bạn sẽ phải cưa đứt trục/ hoặc khoan phá mũ của đinh tán trục thì mới lắp bánh xe mới vào được.
Xe đẩy tải nhẹ: 150kg
Kích thước sàn: 480×720 mm dùng bánh xe Ø100
Huashen 100x25 Slim solid rubber Wheel
In stock
| | |
100 | 22.5 | 40 |
PT 100x28 Solid rubber Wheel
In stock
| | |
99 | 28 | 50 |
SUPO 100x32 TPR Wheel
In stock
| | |
100 | 32 | 100 |
Chuẩn Nhật (1): đế xoay hình vuông & cố định hình chữ nhật
Với các dòng xe Nhật thì tùy theo từng hãng và phân khúc xe đẩy, họ sẽ áp dụng chuẩn Nhật (1) hoặc Nhật (2). VD xe Prestar 150kg theo chuẩn Nhật (2) nhưng xe 300kg lại dùng chuẩn Nhật (1).
(ĐƠN VỊ: MM) | ĐẾ XOAY | RIGID | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Đường kính | Plate size | Hole spacing | Lỗ bulông | Plate size | Hole spacing | Lỗ bulông |
100 | 95×95 | 71×71 | 11 | 115×79 | 80×45 | 11 |
130 | 108×108 | 80×80 | 11.5 | 137×93 | 100×56 | 11.5 |
150 | 120×120 | 90×90 | 11.5 | 137×93 | 100×56 | 11.5 |
200 | 140×140 | 112×112 | 11.5 | 151×100 | 112×63 | 11.5 |
PT L100 Plate, Cast iron core Caster
In stock
| | |
100 | 139 | 80 |
PT L130 Cast iron core Rubber Caster
In stock
| | |
130 | 179 | 100 |
PT L150 Plate, Cast iron core Rubber Caster
In stock
| | |
150 | 200 | 125 |
PL 200 Plate, Cast iron core Rubber Caster
In stock
| | |
200 | 255 | 150 |
GCT N100 Plate, Steel core Rubber Caster
In stock
| | |
100 | 144 | 80 |
GCT N130 Steel core Rubber Caster
In stock
| | |
130 | 178 | 125 |
GCT N150 Plate, Steel core Rubber Caster
In stock
| | |
150 | 199 | 125 |
GCT N200 Plate, Steel core Rubber Caster
Available on backorder
| | |
200 | 251 | 150 |