Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | C. cao | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Mặt đế | Kg.c tâm lỗ | Lỗ boulon | Ly tâm | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg | ||||
3303463 | Globe 125 Gang, đế xoay | 125 | 32 | 40 | 154 | Gang đúc | Bạc | 10 | 95×67 | 73×45 | 8.5 | 98 | 120 |
3303464 | Globe 125 Gang, cố định | 125 | 32 | 40 | 154 | Gang đúc | Bạc | 10 | 95×67 | 73×45 | 8.5 | 120 | |
3303472 | Globe 125 Gang, đế khóa kép | 125 | 32 | 40 | 154 | Gang đúc | Bạc | 10 | 95×67 | 73×45 | 8.5 | 125 | 120 |
Bánh xe Gang đúc Globe 125, mặt đế
Với bánh rời bằng gang đúc, bánh xe này có thể sử dụng cho rất nhiều mục đích sử dụng khác nhau: cho nền xấu, xe đẩy ngoài trời hoặc một số nhu cầu chịu nhiệt.
Mã sản phẩm: 3463
138.000 ₫ – 178.000 ₫
(*): Đơn giá áp dụng cho 01 sản phẩm. Giá chưa bao gồm thuế GTGT 10% và chưa có chi phí vận chuyển. Liên hệ 0988842145 (A. Hùng) hoặc email halevan@gmail.com để có GIÁ TỐT.
Lốp bánh xe | |
---|---|
Màu sắc | |
Vòng bi | |
Phân loại | |
Độ dày thép |
Khung càng: 2,5 mm. Mặt đế: 3,5 mm |
Đặc điểm riêng |
Càng thép dày hơn 0,5 – 1 mm so với các bánh xe cùng loại |
Xuất xứ |
☆ Thông số kỹ thuật
✓ CHÚ GIẢI
☆ TẢI TRỌNG:
- Tải trọng ghi trên website haophong.com: là tải 01 cái bánh xe chịu.
- Một xe đẩy lắp 4 bánh xe thì tải trọng cả xe = 3 lần tải trọng của 01 bánh xe.
- VD: 1 bánh xe chịu 100kg thì 4 bánh xe sẽ chịu được 300kg.
- Đọc thêm: HƯỚNG DẪN CHỌN MUA BÁNH XE.
★ ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG:
- Mặt nền bằng phẳng. Ít nhất là đạt tiêu chuẩn EURO 2
- Tốc độ di chuyển:
- ≤ 2km/h với bánh xe có đường kính ≤ 80mm.
- ≤ 4km/h nếu bánh xe có đường kính lớn hơn.
Thuật ngữ kỹ thuật miêu tả kích thước bánh xe