Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | C. cao | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Mặt đế | Kg.c tâm lỗ | Lỗ boulon | Ly tâm | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg | ||||
F4629 | Feida 150 PU đỏ tải nặng, xoay | 150 | 50 | 62 | 192 | PU đỏ cốt gang | Bi vòng | 12 | 114×100 | 84×71 | 20×11 | 125 | 280 |
F4630 | Feida 150 PU đỏ tải nặng, cố định | 150 | 50 | 62 | 192 | PU đỏ cốt gang | Bi vòng | 12 | 114×100 | 84×71 | 20×11 | 280 | |
F4637 | Feida 150 PU đỏ tải nặng, khóa đơn | 150 | 50 | 62 | 192 | PU đỏ cốt gang | Bi vòng | 12 | 114×100 | 84×71 | 20×11 | 125 | 280 |
Bánh xe đẩy tải nặng Feida 150 PU gang
Bánh xe PU đỏ cốt gang tải nặng có vú mỡ trên cả đế càng thép và ổ xoay bánh xe giúp bảo dưỡng thuận tiện nhanh chóng. Lốp PU lăn êm, giảm ồn và có khả năng chống một số loại hóa chất nhẹ.
Mã sản phẩm: F4629
178.000 ₫ – 237.000 ₫
(*): Đơn giá áp dụng cho 01 sản phẩm. Giá chưa bao gồm thuế GTGT 10% và chưa có chi phí vận chuyển. Liên hệ 0988842145 (A. Hùng) hoặc email halevan@gmail.com để có GIÁ TỐT.
Lốp bánh xe | |
---|---|
Độ cứng |
Shore A: 90 ± 2 |
Màu sắc | |
Cốt bánh xe | |
Vòng bi | |
Phân loại | |
Độ dày thép |
Khung càng: 5,5 mm |
Đặc điểm riêng |
Vú mỡ cho cổ xoay của bánh xe. Chân càng hàn đủ 2 mặt trong và ngoài. |
Xuất xứ |
☆ Thông số kỹ thuật
✓ CHÚ GIẢI
☆ TẢI TRỌNG:
- Tải trọng ghi trên website haophong.com: là tải 01 cái bánh xe chịu.
- Một xe đẩy lắp 4 bánh xe thì tải trọng cả xe = 3 lần tải trọng của 01 bánh xe.
- VD: 1 bánh xe chịu 100kg thì 4 bánh xe sẽ chịu được 300kg.
- Đọc thêm: HƯỚNG DẪN CHỌN MUA BÁNH XE.
★ ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG:
- Mặt nền bằng phẳng. Ít nhất là đạt tiêu chuẩn EURO 2
- Tốc độ di chuyển:
- ≤ 2km/h với bánh xe có đường kính ≤ 80mm.
- ≤ 4km/h nếu bánh xe có đường kính lớn hơn.
Thuật ngữ kỹ thuật miêu tả kích thước bánh xe