Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | C. cao | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Mặt đế | Kg.c tâm lỗ | Lỗ boulon | Ly tâm | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg | ||||
5505510 | Globe 200 PA siêu tải, xoay | 200 | 50 | 63 | 250 | PA trắng siêu tải | Bi vòng | 18 | 140×110 | 110×75 | 21.5×13 | 147 | 650 |
5505511 | Globe 200 PA siêu tải, cố định | 200 | 50 | 63 | 250 | PA trắng siêu tải | Bi vòng | 18 | 140×110 | 110×75 | 21.5×13 | 650 | |
5505522 | Globe 200 PA siêu tải, khóa kép | 200 | 50 | 63 | 250 | PA trắng siêu tải | Bi vòng | 18 | 140×110 | 110×75 | 21.5×13 | 190 | 650 |
Bánh xe đẩy chịu tải siêu lớn Globe 200 PA trắng
Bánh xe chất liệu nhựa PA đặc cứng và có khả năng chịu tải lớn mà không bị vỡ, méo hay biến dạng. Càng thép rất dày, chắc chắn được sơn tĩnh điện màu xanh. Nhờ vậy sẽ giúp tăng tuổi thọ, chống rỉ sét đảm bảo vận hành liên tục và ổn định.
Mã sản phẩm: 5510
751.000 ₫ – 925.000 ₫
(*): Đơn giá áp dụng cho 01 sản phẩm. Giá chưa bao gồm thuế GTGT 10% và chưa có chi phí vận chuyển. Liên hệ 0988842145 (A. Hùng) hoặc email halevan@gmail.com để có GIÁ TỐT.
Lốp bánh xe | |
---|---|
Độ cứng |
Shore D: 65 |
Màu sắc | |
Vòng bi | |
Phân loại | |
Độ dày thép |
Khung càng: 8,0 mm. Mặt đế: 9,6 mm |
Đặc điểm riêng |
Ốp che bi bằng sắt. Bi tì ở cổ xoay. Vú mỡ cho cổ xoay của bánh xe |
Xuất xứ |
☆ Thông số kỹ thuật
✓ CHÚ GIẢI
☆ TẢI TRỌNG:
- Tải trọng ghi trên website haophong.com: là tải 01 cái bánh xe chịu.
- Một xe đẩy lắp 4 bánh xe thì tải trọng cả xe = 3 lần tải trọng của 01 bánh xe.
- VD: 1 bánh xe chịu 100kg thì 4 bánh xe sẽ chịu được 300kg.
- Đọc thêm: HƯỚNG DẪN CHỌN MUA BÁNH XE.
★ ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG:
- Mặt nền bằng phẳng. Ít nhất là đạt tiêu chuẩn EURO 2
- Tốc độ di chuyển:
- ≤ 2km/h với bánh xe có đường kính ≤ 80mm.
- ≤ 4km/h nếu bánh xe có đường kính lớn hơn.
Thuật ngữ kỹ thuật miêu tả kích thước bánh xe