Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | C. cao | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Mặt đế | Kg.c tâm lỗ | Lỗ boulon | Ly tâm | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg | ||||
WJ130 | Sisiku 130 cao su, xoay | 130 | 42 | 53 | 177 | Cao su cốt thép | Bi vòng | 20 | 108×108 | 80×80 | 11.5 | 105 | 180 |
WK130 | Sisiku 130 cao su, cố định | 130 | 42 | 53 | 177 | Cao su cốt thép | Bi vòng | 20 | 137×93 | 100×56 | 11.5 | 180 | |
WJB130 | Sisiku 130 cao su, khóa gạt | 130 | 42 | 53 | 177 | Cao su cốt thép | Bi vòng | 20 | 108×108 | 80×80 | 11.5 | 105 | 180 |
Bánh xe Cao su cốt thép Sisiku 130, mặt đế
Cổ bi xoay 2 tầng bằng thép đã qua nhiệt luyện tăng khả năng chịu ma sát, chịu mòn. Cổ xoay giập lỗ đảm bảo giữ chặt hạt bi trong mọi tình huống. Có chốt khóa kép dạng gạt đặc trưng của Nhật Bản – sử dụng nhẹ nhàng, thuận tiện.
Mã sản phẩm: J130
327.000 ₫
(*): Đơn giá áp dụng cho 01 sản phẩm. Giá chưa bao gồm thuế GTGT 10% và chưa có chi phí vận chuyển. Liên hệ 0988842145 (A. Hùng) hoặc email halevan@gmail.com để có GIÁ TỐT.
Lốp bánh xe | |
---|---|
Màu sắc | |
Cốt bánh xe | |
Vòng bi | |
Phân loại | |
Độ dày thép |
Khung càng: 2,7 mm. Mặt đế: 3,8 mm |
Đặc điểm riêng |
Khung bánh rời kiểu hộp có khả năng chịu tải cao |
Xuất xứ |
☆ Thông số kỹ thuật
✓ CHÚ GIẢI
☆ TẢI TRỌNG:
- Tải trọng ghi trên website haophong.com: là tải 01 cái bánh xe chịu.
- Một xe đẩy lắp 4 bánh xe thì tải trọng cả xe = 3 lần tải trọng của 01 bánh xe.
- VD: 1 bánh xe chịu 100kg thì 4 bánh xe sẽ chịu được 300kg.
- Đọc thêm: HƯỚNG DẪN CHỌN MUA BÁNH XE.
★ ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG:
- Mặt nền bằng phẳng. Ít nhất là đạt tiêu chuẩn EURO 2
- Tốc độ di chuyển:
- ≤ 2km/h với bánh xe có đường kính ≤ 80mm.
- ≤ 4km/h nếu bánh xe có đường kính lớn hơn.
Thuật ngữ kỹ thuật miêu tả kích thước bánh xe