Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Khối lượng | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | kg | kg | ||||
75A | Globe 75 PA rời | 74 | 32 | 40 | PA trắng | Bi vòng | 10 | 100 | |
Options: Không ống bạc | 36.5 | 12 |
Bánh xe thay thế Globe 75 PA trắng
Bánh xe rời chất liệu nhựa PA cứng màu trắng. Có tải trọng tốt, bền, chịu mòn và không lo bị biến dạng nếu để lâu ngày. Dùng cho thay thế hoặc hệ thống con lăn chạy trục theo thiết kế riêng của khách hàng.
63.000 ₫
(*): Đơn giá áp dụng cho 01 sản phẩm. Giá chưa bao gồm thuế GTGT 10% và chưa có chi phí vận chuyển. Liên hệ 0988842145 (A. Hùng) hoặc email halevan@gmail.com để có GIÁ TỐT.
Khối lượng | 0,155 kg |
---|---|
Lốp bánh xe | |
Độ cứng |
Shore D: 65 |
Màu sắc | |
Vòng bi | |
Phân loại | |
Xuất xứ |
☆ Thông số kỹ thuật
✓ CHÚ GIẢI
☆ TẢI TRỌNG:
- Tải trọng ghi trên website haophong.com: là tải 01 cái bánh xe chịu.
- Một xe đẩy lắp 4 bánh xe thì tải trọng cả xe = 3 lần tải trọng của 01 bánh xe.
- VD: 1 bánh xe chịu 100kg thì 4 bánh xe sẽ chịu được 300kg.
- Đọc thêm: HƯỚNG DẪN CHỌN MUA BÁNH XE.
★ ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG:
- Mặt nền bằng phẳng. Ít nhất là đạt tiêu chuẩn EURO 2
- Tốc độ di chuyển:
- ≤ 2km/h với bánh xe có đường kính ≤ 80mm.
- ≤ 4km/h nếu bánh xe có đường kính lớn hơn.
Thuật ngữ kỹ thuật miêu tả kích thước bánh xe