Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | C. cao | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Mặt đế | Kg.c tâm lỗ | Lỗ boulon | Ly tâm | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg | ||||
.UWJ150 | Nagoya 150 PU xanh, xoay | 150 | 45 | 56 | 198 | PU xanh cốt thép | Bi vòng | 20 | 120×120 | 90×90 | 11.5 | 120 | 300 |
.UWK150 | Nagoya 150 PU xanh, cố định | 150 | 45 | 56 | 198 | PU xanh cốt thép | Bi vòng | 20 | 137×93 | 100×56 | 11.5 | 300 | |
.UWJB150 | Nagoya 150 PU xanh, khóa gạt | 150 | 45 | 56 | 198 | PU xanh cốt thép | Bi vòng | 20 | 120×120 | 90×90 | 11.5 | 120 | 300 |
Bánh xe đúc PU cốt thép Nagoya 150, mặt đế
Cổ xoay được giập lỗ nên đảm bảo độ chắc chắn. Hạt bi bằng thép cường lực – cứng và chịu mòn đảm bảo không bị rơi trong suốt quá trình sử dụng. Bánh xe lốp PU màu xanh lá đúc rất mịn và sắc nét.
Mã sản phẩm: J150U Nagoya
411.000 ₫ – 549.000 ₫
(*): Đơn giá áp dụng cho 01 sản phẩm. Giá chưa bao gồm thuế GTGT 10% và chưa có chi phí vận chuyển. Liên hệ 0988842145 (A. Hùng) hoặc email halevan@gmail.com để có GIÁ TỐT.
Lốp bánh xe | |
---|---|
Màu sắc | |
Cốt bánh xe | |
Vòng bi | |
Phân loại | |
Độ dày thép |
Khung càng: 2,7 mm. Mặt đế: 3,8 mm |
Đặc điểm riêng |
Khung bánh rời kiểu hộp có khả năng chịu tải cao |
Xuất xứ |
☆ Thông số kỹ thuật
✓ CHÚ GIẢI
☆ TẢI TRỌNG:
- Tải trọng ghi trên website haophong.com: là tải 01 cái bánh xe chịu.
- Một xe đẩy lắp 4 bánh xe thì tải trọng cả xe = 3 lần tải trọng của 01 bánh xe.
- VD: 1 bánh xe chịu 100kg thì 4 bánh xe sẽ chịu được 300kg.
- Đọc thêm: HƯỚNG DẪN CHỌN MUA BÁNH XE.
★ ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG:
- Mặt nền bằng phẳng. Ít nhất là đạt tiêu chuẩn EURO 2
- Tốc độ di chuyển:
- ≤ 2km/h với bánh xe có đường kính ≤ 80mm.
- ≤ 4km/h nếu bánh xe có đường kính lớn hơn.
Thuật ngữ kỹ thuật miêu tả kích thước bánh xe