Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | C. cao | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Mặt đế | Kg.c tâm lỗ | Lỗ boulon | Ly tâm | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg | ||||
TQ100VS | TQ 100 PVC, đế xoay | 100 | 31 | 40 | 129 – 132 | PVC/PP | Bi vòng | 10 | 94×64 | 73×45 | 8.5 | 86 | 90 |
TQ100VR | TQ 100 PVC, cố định | 100 | 31 | 40 | 129 – 132 | PVC/PP | Bi vòng | 10 | 94×64 | 73×45 | 8.5 | 90 | |
TQ100VF | TQ 100 PVC, đế khóa kép | 100 | 31 | 40 | 129 – 132 | PVC/PP | Bi vòng | 10 | 94×64 | 73×45 | 8.5 | 86 | 90 |
• TQ: Trung Quốc. Hàng giá rẻ, chất lượng ở mức trung bình. Hàng có nhiều loại, nhập từ nhiều hãng khác nhau tùy theo từng đợt hàng.
• 2024: Hiện chủ yếu là hàng Noname hoặc hàng YL, BIAO (nhập với option không logo).