☆ Bánh xe đẩy hàng
Bánh xe đôi Feida 40, mặt đế
Có hàng
| | |
40 | 53 | 18 |
Bánh xe giá rẻ 50 Cao su đặc, mặt đế
Có hàng
| | |
50 | 65 | 20 |
Bánh xe giá rẻ 40 Cao su đặc, mặt đế
Có hàng
| | |
40 | 51 | 12 |
Bánh xe Trung Quốc 40 PVC chạy bi, mặt đế
Có hàng
| | |
40 | 59.5 | 25 |
Bánh xe ghế xoay Feida 50, cọc vít
Có hàng
| | |
50 | 65 | 25 |
Bánh xe bàn ghế Feida 50, cọc cắm
Có hàng
| | |
50 | 65 | 25 |
Bánh xe Feida 75 Y tế Cao su kép, Mặt đế
Có hàng
| | |
75 | 86 | 50 |
Bánh xe Trung Quốc 50 PVC chạy bi, mặt đế
Có hàng
| | |
50 | 73 | 35 |
Bánh xe chân ghế xoay Feida 50, mặt đế
Có hàng
| | |
50 | 67 | 25 |
Bánh xe giá rẻ 65 Cao su đặc, mặt đế
Có hàng
| | |
65 | 83 | 25 |
Bánh xe Trung Quốc 40 PVC chạy bi, cọc vít
Có hàng
| | |
40 | 59.5 | 25 |
Bánh xe giá rẻ 75 Cao su đặc, mặt đế
Có hàng
| | |
75 | 93 | 30 |
Bánh xe Trung Quốc 50 PVC chạy bi, cọc vít
Có hàng
| | |
50 | 73 | 35 |
Bánh xe đẩy Pacific 75 TPU, mặt đế
Có hàng
| | |
75 | 99 | 40 |
Bánh xe đẩy Pacific 75 TPU, cọc lỗ
Hết hàng
| | |
75 | 99 | 40 |
Bánh xe đẩy Pacific 100 PU, mặt đế
Có hàng
| | |
100 | 124 | 40 |
Bánh xe đẩy Pacific 100 PU, cọc lỗ
Hết hàng
| | |
100 | 124 | 40 |
Bánh xe Feida 75 Y tế Cao su kép, Cọc vít
Có hàng
| | |
75 | 86 | 50 |
Bánh xe Feida 75 Nylon lùn tải nặng
Có hàng
| | |
75 | 107 | 175 |
Dạng bánh xe lùn chuyên dụng cho tải nặng. Khung thép dày 3,0 mm, mặt đế dày tới 5,0 mm. Kiểu càng xoay nặng tới 1,3 kg (nặng hơn 45% so với hàng khung sơn đen tương tự đang bán trên thị trường). Thích hợp nhất để chở giá máy móc nặng. Tại Việt Nam, bánh xe này thường được sử dụng cho các lò nướng tuy nhiên dùng như vậy sẽ làm giảm tuổi thọ sản phẩm.
Bánh xe đẩy 75 Mỹ đen chịu lực
Có hàng
| | |
75 | 102 | 150 |