Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | Chất liệu bánh | Ổ bi | Áo ngoài | Mã ổ bi | Khối lượng | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | ||||
mm | mm | mm | mm | kg | kg | |||||
10×2 | Bánh xe rời 10×2 | 235 | 48 | 48 | Cao su cốt gang | Bi vòng | 47 | 6204 (6005, 6303) | 3 | 200 |
• Lưu ý: Đơn giá bánh xe rời chưa bao gồm vòng bi. Quý khách khi gọi điện hỏi giá, vui lòng nói rõ có lắp vòng bi hay không?