Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | Chất liệu bánh | Ổ bi | Áo ngoài | Mã ổ bi | Khối lượng | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | ||||
mm | mm | mm | mm | kg | kg | |||||
6×2 | Bánh xe rời 6×2 | 143 | 44 | 44 | Cao su cốt gang | Bi vòng | 40 | 6203 | 1.28 | 150 |
Bánh xe rời 6×2 |
35 | 6202 (6003, 6300) |
• Lưu ý: Đơn giá bánh xe rời chưa bao gồm vòng bi. Quý khách khi gọi điện hỏi giá, vui lòng nói rõ có lắp vòng bi hay không?