Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | C. cao | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Mặt đế | Kg.c tâm lỗ | Lỗ boulon | Ly tâm | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg | ||||
4404465 | Globe 100 Gang tải nặng, xoay | 100 | 50 | 62 | 145 | Gang đúc | Bi đũa | 12 | 114×100 | 84×71 | 20×11 | 82 | 260 |
4404466 | Globe 100 Gang tải nặng, cố định | 100 | 50 | 62 | 145 | Gang đúc | Bi đũa | 12 | 114×100 | 84×71 | 20×11 | 260 | |
4404477 | Globe 100 Gang tải nặng, khóa đơn | 100 | 50 | 62 | 145 | Gang đúc | Bi đũa | 12 | 114×100 | 84×71 | 20×11 | 82 | 260 |
4404477A | Globe 100 Gang tải nặng, khóa kép | 100 | 50 | 62 | 145 | Gang đúc | Bi đũa | 12 | 114×100 | 84×71 | 20×11 | 135 | 260 |
Bánh xe đẩy chịu tải cao Globe 100 Gang đúc
100% làm từ kim loại, bánh xe rất nặng và chắc chắn. Bánh rời bằng gang rèn chất lượng cao – rất nhẵn và mịn. Bánh xe thích hợp cho nhu cầu tải nặng, chuyên chở trên đường xấu, hoặc có thể dùng cho nhu cầu chịu nhiệt độ cao.
Mã sản phẩm: 4465
224.000 ₫ – 368.000 ₫
(*): Đơn giá áp dụng cho 01 sản phẩm. Giá chưa bao gồm thuế GTGT 10% và chưa có chi phí vận chuyển. Liên hệ 0988842145 (A. Hùng) hoặc email halevan@gmail.com để có GIÁ TỐT.
Lốp bánh xe | |
---|---|
Màu sắc | |
Vòng bi | |
Phân loại | |
Độ dày thép |
Khung càng: 6,0 mm |
Đặc điểm riêng |
Vú mỡ cho cổ xoay của bánh xe. Chân càng hàn đủ 2 mặt trong và ngoài. |
Xuất xứ |
☆ Thông số kỹ thuật
✓ CHÚ GIẢI
☆ TẢI TRỌNG:
- Tải trọng ghi trên website haophong.com: là tải 01 cái bánh xe chịu.
- Một xe đẩy lắp 4 bánh xe thì tải trọng cả xe = 3 lần tải trọng của 01 bánh xe.
- VD: 1 bánh xe chịu 100kg thì 4 bánh xe sẽ chịu được 300kg.
- Đọc thêm: HƯỚNG DẪN CHỌN MUA BÁNH XE.
★ ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG:
- Mặt nền bằng phẳng. Ít nhất là đạt tiêu chuẩn EURO 2
- Tốc độ di chuyển:
- ≤ 2km/h với bánh xe có đường kính ≤ 80mm.
- ≤ 4km/h nếu bánh xe có đường kính lớn hơn.
Thuật ngữ kỹ thuật miêu tả kích thước bánh xe