Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | C. cao | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Mặt đế | Kg.c tâm lỗ | Lỗ boulon | Ly tâm | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg | ||||
3304346 | 125 PU xám, đế xoay | 125 | 32 | 40 | 154 | PU cao cấp | Bi vòng | 10 | 95×67 | 73×45 | 8.5 | 98 | 110 |
3304347 | 125 PU xám, cố định | 125 | 32 | 40 | 154 | PU cao cấp | Bi vòng | 10 | 95×67 | 73×45 | 8.5 | 110 | |
3304355 | 125 PU xám, đế khóa kép | 125 | 32 | 40 | 154 | PU cao cấp | Bi vòng | 10 | 95×67 | 73×45 | 8.5 | 125 | 110 |
Bánh xe đẩy Globe 125 PU xám, mặt đế
Khung càng thép dày tới 3,0mm – chắc chắn hơn nhiều so với các dòng hàng cấp trung. Bánh lốp PU chất lượng cao rất êm. Ổ bi đơn chính xác giúp bánh xe lăn rất nhẹ nhàng.
Mã sản phẩm: 4346
119.000 ₫ – 154.000 ₫
(*): Đơn giá áp dụng cho 01 sản phẩm. Giá chưa bao gồm thuế GTGT 10% và chưa có chi phí vận chuyển. Liên hệ 0988842145 (A. Hùng) hoặc email halevan@gmail.com để có GIÁ TỐT.
Khối lượng | ... |
---|---|
Lốp bánh xe | |
Độ cứng |
Shore A: 95 ± 2 |
Màu sắc | |
Cốt bánh xe | |
Vòng bi | |
Phân loại | |
Độ dày thép |
Khung càng: 2,5 mm. Mặt đế: 3,5 mm |
Đặc điểm riêng |
Càng thép dày hơn 0,5 – 1 mm so với các bánh xe cùng loại. Ốp che bi bằng nhựa |
Xuất xứ |
☆ Thông số kỹ thuật
✓ CHÚ GIẢI
☆ TẢI TRỌNG:
- Tải trọng ghi trên website haophong.com: là tải 01 cái bánh xe chịu.
- Một xe đẩy lắp 4 bánh xe thì tải trọng cả xe = 3 lần tải trọng của 01 bánh xe.
- VD: 1 bánh xe chịu 100kg thì 4 bánh xe sẽ chịu được 300kg.
- Đọc thêm: HƯỚNG DẪN CHỌN MUA BÁNH XE.
★ ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG:
- Mặt nền bằng phẳng. Ít nhất là đạt tiêu chuẩn EURO 2
- Tốc độ di chuyển:
- ≤ 2km/h với bánh xe có đường kính ≤ 80mm.
- ≤ 4km/h nếu bánh xe có đường kính lớn hơn.
Thuật ngữ kỹ thuật miêu tả kích thước bánh xe