Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | C. cao | Chất liệu bánh | Ổ bi | Ø trục | Mặt đế | Kg.c tâm lỗ | Lỗ boulon | Ly tâm | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | | | | | |||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg | ||||
S3303358 | 100 INOX, đế xoay | 100 | 32 | 40 | 130 | PA trắng | Derlin | 10 | 95×67 | 73×45 | 8.5 | 86 | 100 |
S3303359 | 100 INOX, cố định | 100 | 32 | 40 | 130 | PA trắng | Derlin | 10 | 95×67 | 73×45 | 8.5 | 100 | |
S3303411B | 100 INOX, đế khóa đơn (TECH LOCK) | 100 | 32 | 40 | 130 | PA trắng | Derlin | 10 | 95×67 | 73×45 | 8.5 | 120 | 100 |
Bánh xe INOX 100 nhựa PA, mặt đế
Càng thép không rỉ 304 (Stainless steel) dày 2.5mm, chịu được môi trường ăn mòn khắc nghiệt. Giảm nhu cầu bảo dưỡng, chi phí thay thế giúp công việc luôn trôi chảy, thuận lợi.
Mã sản phẩm: S3358
298.000 ₫ – 414.000 ₫
(*): Đơn giá áp dụng cho 01 sản phẩm. Giá chưa bao gồm thuế GTGT 10% và chưa có chi phí vận chuyển. Liên hệ 0988842145 (A. Hùng) hoặc email halevan@gmail.com để có GIÁ TỐT.
Khối lượng | ... |
---|---|
Lốp bánh xe | |
Độ cứng |
Shore D: 65 |
Màu sắc | |
Vòng bi | |
Chuyên dụng | |
Phân loại | |
Độ dày thép |
Khung càng: 2,5 mm |
Đặc điểm riêng |
Khóa đơn TECH-LOCK bằng nhựa PC |
Xuất xứ |
☆ Thông số kỹ thuật
✓ CHÚ GIẢI
☆ TẢI TRỌNG:
- Tải trọng ghi trên website haophong.com: là tải 01 cái bánh xe chịu.
- Một xe đẩy lắp 4 bánh xe thì tải trọng cả xe = 3 lần tải trọng của 01 bánh xe.
- VD: 1 bánh xe chịu 100kg thì 4 bánh xe sẽ chịu được 300kg.
- Đọc thêm: HƯỚNG DẪN CHỌN MUA BÁNH XE.
★ ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG:
- Mặt nền bằng phẳng. Ít nhất là đạt tiêu chuẩn EURO 2
- Tốc độ di chuyển:
- ≤ 2km/h với bánh xe có đường kính ≤ 80mm.
- ≤ 4km/h nếu bánh xe có đường kính lớn hơn.
Thuật ngữ kỹ thuật miêu tả kích thước bánh xe