Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | Chất liệu bánh | Ổ bi | Áo ngoài | Mã ổ bi | Khối lượng | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | ||||
mm | mm | mm | mm | kg | kg | |||||
250-4ML | Bánh xe rời 250-4 đỏ | 205 | 57 | 55 | Cao su mâm thép | Bi vòng | 40 | 6203 | 2 | 150 |
250-4MH | Bánh xe rời 250-4 vàng | 205 | 57 | 55 | Cao su mâm thép | Bi vòng | 40 | 6203 | 2.1 | 150 |
- Lưu ý 1: ML = Mâm liền màu đỏ bắt bu lông, MH = Mâm hàn màu vàng, cốt hàn nên dày hơn mâm ML một chút.
- Lưu ý 2: Đơn giá bánh xe rời chưa bao gồm vòng bi. Quý khách khi gọi điện hỏi giá, vui lòng nói rõ có lắp vòng bi hay không?