Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | [ Ø ] | Độ dày | Cốt | Chất liệu bánh | Ổ bi | Áo ngoài | Mã ổ bi | Khối lượng | Tải trọng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | | | | ||||
mm | mm | mm | mm | kg | kg | |||||
400-8 | Bánh xe rời 400-8 1M | 375 | 77 | 60 | Cao su mâm thép | Bi vòng | 52 | 6205 (6304) | 8.1 | 200 |
400-8 | Bánh xe rời 400-8 2M | 375 | 77 | 60 | Cao su mâm thép | Bi vòng | 52 | 6205 (6304) | 8.1 | 200 |
400-8 TN | Bánh xe rời 400-8 Tây Nguyên | 375 | 77 | 60 | Cao su mâm thép | Bi vòng | 52 | 6205 (6304) | 8 | 200 |
- Lưu ý 1: 1M = Mâm hàn, 2M = Mâm bắt bulông. Hai loại 1M và 2M có chung thông số kỹ thuật và đơn giá. Tại Hà Nội, thông dụng và có sẵn là loại 300-8 2M lắp vòng bi 6205
- Lưu ý 2: Đơn giá bánh xe rời chưa bao gồm vòng bi. Quý khách khi gọi điện hỏi giá, vui lòng nói rõ có lắp vòng bi hay không?