☆ Bánh xe đẩy hàng
Bánh xe cao su loại nhỏ SUPO 25, mặt đế
Có hàng
| | |
25 | 35-36.5 | 6 |
Bánh xe cao su loại nhỏ SUPO 32, mặt đế
Có hàng
| | |
32 | 43-44 | 12 |
Bánh xe cao su loại nhỏ SUPO 38, mặt đế
Có hàng
| | |
38 | 50.5-51.5 | 18 |
Bánh xe đẩy Cao su đặc 50 Phong Thạnh, mặt đế
Có hàng
| | |
50 | 64 | 40 |
Bánh xe SUPO 38 cao su bi, mặt đế
Có hàng
| | |
38 | 52 | 20 |
Bánh xe cao su loại nhỏ SUPO 50, mặt đế
Có hàng
| | |
50 | 65 | 25 |
Bánh xe SUPO 38 cao su bi, cọc vít
Có hàng
| | |
38 | 52 | 20 |
Bánh xe đẩy Cao su đặc 65 Phong Thạnh, mặt đế
Có hàng
| | |
65 | 84 | 50 |
Bánh xe đẩy Cao su đặc 50 Phong Thạnh, cọc vít
Có hàng
| | |
50 | 69 | 40 |
Bánh xe đẩy Cao su đặc 75 Phong Thạnh, mặt đế
Có hàng
| | |
75 | 97 | 50 |
Bánh xe đẩy Cao su đặc 65 Phong Thạnh, cọc vít
Có hàng
| | |
65 | 88 | 50 |
Bánh xe đẩy Cao su đặc 75 Phong Thạnh, cọc vít
Có hàng
| | |
75 | 100 | 50 |
Bánh xe đẩy Cao su đặc 100×28 Phong Thạnh, mặt đế
Cần đặt cọc để nhập hàng
| | |
100 | 122 | 50 |
Bánh xe cao su loại nhỏ SUPO 75, mặt đế
Cần đặt cọc để nhập hàng
| | |
75 | 93 | 45 |
Bánh xe đẩy Cao su đặc 100×28 Phong Thạnh, cọc vít
Có hàng
| | |
100 | 126 | 50 |
Bánh xe kéo M100 Cao su cốt thép
Cần đặt cọc để nhập hàng
| | |
100 | 140 | 100 |
Bánh xe kéo M130 Cao su cốt thép
Cần đặt cọc để nhập hàng
| | |
130 | 170 | 100 |
Bánh xe đẩy L100 Cao su gang
Có hàng
| | |
100 | 139 | 80 |
Bánh xe kéo M150 Cao su cốt thép
Cần đặt cọc để nhập hàng
| | |
150 | 194 | 150 |
Bánh xe đẩy L130 Cao su gang
Có hàng
| | |
130 | 179 | 100 |