Bánh xe 38 cao su mềm SUPO (bạc)
Có hàng
| | |
38 | 18 | 18 |
Bánh xe không càng HS 65 cao su
Có hàng
| | |
63.5 | 19.5 | 30 |
Bánh xe không trục 50 cao su đặc Phong Thạnh
Có hàng
| | |
50 | 21 | 40 |
Bánh xe không trục 65 cao su đặc Phong Thạnh
Cần đặt cọc để nhập hàng
| | |
65 | 24.5 | 50 |
Bánh xe 50 cao su mềm SUPO (bạc)
Có hàng
| | |
50 | 22 | 25 |
Bánh xe không trục 75 cao su đặc Phong Thạnh
Có hàng
| | |
75 | 24.5 | 50 |
Bánh xe không trục HS 100×25 cao su
Có hàng
| | |
100 | 22.5 | 40 |
Bánh xe không trục 100 cao su đặc Phong Thạnh
Có hàng
| | |
99 | 28 | 50 |
Bánh xe 50 cao su mềm SUPO (bi)
Có hàng
| | |
50 | 20 | 25 |
Bánh xe không trục HS 125×23 cao su
Có hàng
| | |
125 | 23 | 40 |
Bánh xe không trục HS 100×32 cao su
Có hàng
| | |
100 | 32 | 60 |
Bánh xe cốt thép 100×38 Cao su Phong Thạnh
Có hàng
| | |
100 | 33.5 | 80 |
Bánh xe cốt thép 125×45 Cao su Phong Thạnh
Có hàng
| | |
125 | 39 | 80 |
Bánh xe không trục HS 125×32 cao su
Có hàng
| | |
125 | 32 | 60 |
Bánh xe không càng B4 Cao su cốt gang
Có hàng
| | |
100 | 35 | 100 |
Bánh xe mâm thép 250-4 Cao su Phong Thạnh
Có hàng
| | |
205 | 57 | 150 |
Bánh xe cốt gang 6×2 Cao su Phong Thạnh
Có hàng
| | |
143 | 44 | 150 |
Bánh xe không càng B5 Cao su cốt gang
Có hàng
| | |
125~130 | 41 | 125 |
Bánh xe không càng B6 Cao su cốt gang
Có hàng
| | |
150 | 40 | 150 |
Bánh xe rời SUPO 100×32 Cao su mềm
Có hàng
| | |
100 | 32 | 100 |